Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghiêm chỉnh


[nghiêm chỉnh]
serious; strict, grave, thoughtful
Nghiêm chỉnh chấp hành kỷ luật lao động
To strictly observe labour discipline
Anh ta làm việc rất nghiêm chỉnh
He is a very serious worker
Trá»i Ä‘ang mÆ°a " nghiêm chỉnh "/" ra trò "
It's raining in earnest now



Serious, Strict
Nghiêm chỉnh chấp hành kỷ luật lao động To strictly observe labour discipline
Anh ta làm việc rất nghiêm chỉnh He is a very serious worker


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.